Thịt, trứng ngày 07/12/2011
Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Thịt mông sấn
|
đ/kg
|
100.000
|
Thịt nạc thăn
|
“
|
115.000
|
Thịt nạc vai
|
“
|
110.000
|
Sườn thăn
|
“
|
105.000
|
Thịt ba chỉ
|
“
|
100.000
|
Gà ta sống
|
|
110.000
|
Gà ta làm sẵn
|
|
130.000
|
Gà công nghiệp làm sẵn
|
|
65.000
|
Ngan làm sẵn
|
|
80.000
|
Thịt bò bắp
|
|
160.000
|
Thịt bò thăn
|
|
170.000
|
Trứng gà ta
|
đ/quả
|
3.300
|
Trứng gà công nghiệp
|
|
3.000
|
Trứng vịt to
|
|
3.500
|
Trứng vịt lộn
|
|
4.500(+500)
|
Trứng ngỗng
|
|
25.000
|
Thuỷ sản ngày 07/12/2011
Mặt hàng
|
Đvt
|
Giá (đ/kg)
|
Cá nục (12con/kg)
|
đ/kg
|
40.000
|
Cá diêu hồng
|
"
|
110.000
|
Ngao trắng
|
"
|
32.000
|
Cá thu
|
"
|
130.000
|
Ghẹ
|
"
|
180.000-200.000
|
Cá chép (từ 1kg trở lên)
|
|
75.000(+5.000)
|
Cá rô phi(từ 1kg trở lên)
|
|
60.000
|
Cá trắm trắng(từ 1,5kg trở lên)
|
|
80.000
|
Cá trôi
|
|
45.000
|
Cá chim (từ 1kg trở lên)
|
|
45.000
|
Cá trắm đen
|
|
140.000
|
Cá quả
|
|
120.000
|
Cá rô đồng
|
|
100.000
|
Cua đồng
|
|
100.000
|
Lươn
|
|
150.000
|
Tôm đồng loại to
|
"
|
200.000
|
Tôm đồng loại nhỏ
|
"
|
120.000
|
Rau, hoa quả ngày 06/12/2011
Mặt hàng
|
Đvt
|
Giá
|
Rau các loại:
|
Đ/kg
|
|
Bí xanh
|
"
|
7.000 – 8.000
|
Ngọn su su
|
"
|
4.000
|
Cải ngọt
|
"
|
5.000
|
Mướp
|
"
|
10.000
|
Dưa chuột
|
"
|
7.000(+500)
|
Khoai tây
|
"
|
11.000
|
Khoai sọ
|
|
13.000
|
Khoai lang
|
|
16.000
|
Cà rốt
|
|
8.000-10.000
|
Cà chua Bắc
|
|
10.000-12.000
|
Măng tươi củ
|
|
18.000
|
Măng tươi lá
|
|
18.000
|
Rau muống sơ mới(đ/mớ)
|
|
7.000
|
Rau muống thường(đ/mớ)
|
|
6.000
|
Hoa quả:
|
Đ/kg
|
|
Dưa hấu miền nam
|
"
|
15.000
|
Cam sành
|
"
|
25.000
|
Dưa h |